Có 2 kết quả:
志得意满 zhì dé yì mǎn ㄓˋ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄇㄢˇ • 志得意滿 zhì dé yì mǎn ㄓˋ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully content with one's achievements (idiom)
(2) complacent
(2) complacent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully content with one's achievements (idiom)
(2) complacent
(2) complacent
Bình luận 0